Có 2 kết quả:

照約定 zhào yuē dìng ㄓㄠˋ ㄩㄝ ㄉㄧㄥˋ照约定 zhào yuē dìng ㄓㄠˋ ㄩㄝ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) according to agreement
(2) as arranged
(3) as stipulated

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) according to agreement
(2) as arranged
(3) as stipulated

Bình luận 0